Có 2 kết quả:

各尽所能 gè jìn suǒ néng ㄍㄜˋ ㄐㄧㄣˋ ㄙㄨㄛˇ ㄋㄥˊ各盡所能 gè jìn suǒ néng ㄍㄜˋ ㄐㄧㄣˋ ㄙㄨㄛˇ ㄋㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) each does his utmost (idiom)
(2) from each according to his means

Từ điển Trung-Anh

(1) each does his utmost (idiom)
(2) from each according to his means